TRUNG TÂM DỮ LIỆU

Bảng so sánh các thành phố

Thị trường

Thành phố

Thấp – USD/m2

Trung bình - USD/m2

Cao - USD/m2

Melbourne

$243

$554

$865

Perth

$162

$262

$362

Úc

Sydney

$470

$960

$1,449

Bắc Kinh

$384

$4,721

$9,057

Thượng Hải

$361

$3,113

$5,866

Trung Quốc Đại Lục

Thẩm Quyến

$224

$2,761

$5,298

Thiên Tân

$242

$1,269

$2,296

Tung Chung

$1,607

$1,874

$2,142

Truân Môn & Nguyên Lãng

$2,678

$2,945

$3,213

Phấn Lĩnh, Sheung Shui, Đại Bộ

$2,678

$3,213

$3,749

Hồng Kông

Quỳ Dũng, Thuyên Loan, Thanh Y, Sa Điền

$3,213

$4,284

$5,355

Đông Cửu Long & Hong Kong Est.

$4,820

$6,694

$8,568

Khu Công Nghiệp Tướng Quân Áo

$1,392

$1,499

$1,607

Đài Bắc

$1,619

$2,052

$2,484

Cao Hùng

$938

$1,251

$1,439

Đài Loan

Đài Trung

$1,924

$2,366

$2,808

Bangalore

$478

$1,355

$2,233

Chennai

$160

$638

$1,116

Delhi

$637

$1,435

$2,233

Ấn Độ

Hyderabad

$176

$1,045

$1,914

Mumbai

$192

$1,691

$3,189

BÁO CÁO CHI PHÍ XÂY DỰNG TRUNG TÂM DỮ LIỆU CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG 17

Made with FlippingBook - Online Brochure Maker