Báo cáo Chi phí Thi công Văn phòng CATBD 2024

BÁO CÁO CHI PHÍ THI CÔNG VĂN PHÒNG 2024

CHI PHÍ TRUNG BÌNH (USD MỖI FEET VUÔNG)

HẠNG KHU VỰC

THÀNH PHỐ

CHI PHÍ TRUNG BÌNH THI CÔNG VĂN PHÒNG 33 THÀNH PHỐ CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG

1

BẮC Á

TOKYO

199

2

BẮC Á

OSAKA

195

3

BẮC Á

NAGOYA

191

4

ÚC & NEW ZEALAND

CANBERRA

172

5

ÚC & NEW ZEALAND

AUCKLAND

158

6

BẮC Á

SEOUL

156

7

ÚC & NEW ZEALAND

SYDNEY

153

8

ÚC & NEW ZEALAND

MELBOURNE

150

195

OSAKA

SEOUL

BẮC KINH

110

9

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

HỒNG KONG

147

156

10

ÚC & NEW ZEALAND

BRISBANE

146

199

TOKYO

BUSAN

143

THƯỢNG HẢI

107

11

BẮC Á

BUSAN

143

191

DELHI

NAGOYA

69

12=

ÚC & NEW ZEALAND

PERTH

141

THẨM QUYẾN

KOLKATA

QUẢNG CHÂU

103

ĐÀI BẮC

12=

ÚC & NEW ZEALAND

ADELAIDE

141

109

125

64

65 AHMEDABAD

HỒNG KONG

HÀ NỘI

147

63

14

ĐÔNG NAM Á

SINGAPORE

140

MUMBAI

73

15

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

ĐÀI BẮC

125

65

HYDERABAD

65

PUNE

MANILA

96

16

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

BẮC KINH

110

BANGKOK

85

65

CHENNAI

67

TP HỒ CHÍ MINH

61

BENGALURU

17

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

THÂM QUYẾN

109

KUALA LUMPUR

80

18

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

THƯỢNG HẢI

107

SINGAPORE

140

19

TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC

QUẢNG CHÂU

103

20

ĐÔNG NAM Á

MANILA

96

72

21

ĐÔNG NAM Á

BANGKOK

85

JAKARTA

22

ĐÔNG NAM Á

KUALA LUMPUR

80

23

ẤN ĐỘ

MUMBAI

73

24

ĐÔNG NAM Á

JAKARTA

72

25

ẤN ĐỘ

DELHI

69

146

BRISBANE

26

ẤN ĐỘ

BENGALURU

67

141

PERTH

27=

ẤN ĐỘ

HYDERABAD

65

AUCKLAND

ADELAIDE

141

153

SYDNEY

27=

ẤN ĐỘ

CHENNAI

65

172

158

CANBERRA

27=

ẤN ĐỘ

PUNE

65

150

MELBOURNE

27=

ẤN ĐỘ

AHMEDABAD

65

31

ẤN ĐỘ

KOLKATA

64

CHI PHÍ TRUNG BÌNH THI CÔNG VĂN PHÒNG (USD TRÊN MỖI FEET VUÔNG)

32

ĐÔNG NAM Á

HÀ NỘI

63

33

ĐÔNG NAM Á

TP HỒ CHÍ MINH

61

8

Cushman & Wakefield

9

Made with FlippingBook - professional solution for displaying marketing and sales documents online