TRUNG TÂM DỮ LIỆU

Giá thị trường tính bằng USD (Không bao gồm phí quản lý và thuế)

Phá dỡ, dọn dẹp bề mặt đất nâng cao

Malaysia

New Zealand

Philippines

Singapore

South Korea

Thái Lan

Việt Nam

Làm sạch thảm thực vật

$3.45 /m2

$15.77 /m2

$3.05 /m2

$8.36 /m2

$6.09 /m2

$3.13 /m2

$3.04 /m2

Phá dỡ – Cắt bê tông

$102.16 /giờ

$94.61 /giờ

$50.49 /giờ

$105.18 /giờ

$76.62 /giờ

$56.36 /giờ

$54.67 /giờ

Phá dỡ – Loại bỏ bê tông

$68.10 /giờ

$37.85 /giờ

$23.49 /giờ

$42.07 /giờ

$30.65 /giờ

$26.22 /giờ

$25.44 /giờ

Phá dỡ – Chất độc hại

$151.11 /giờ

$374.67 /giờ

$161.90 /giờ

$416.53 /giờ

$303.40 /giờ

$180.73 /giờ

$175.31 /giờ

Đào xới - sâu >2,00M

$25.79 /m2

$45.62 /m2

$16.69 /m2

$29.45 /m2

$21.45 /m2

$5.22 /m2

$5.06 /m2

Đào xới - sâu >1,50M

$23.55 /m2

$36.12 /m2

$19.11 /m2

$27.70 /m2

$20.18 /m2

$4.96 /m2

$4.81 /m2

Xử lý vật liệu tự nhiên được khai quật

$26.02 /tấn

$41.18 /tấn

$27.88 /tấn

$33.66 / tấn

$24.52 / tấn

$24.14 / tấn

$23.41 / tấn

Xử lý chất thải rắn chung

$30.54 /tấn

$148.23 /tấn

$32.72 /tấn

$164.79 / tấn

$120.03 / tấn

$36.53 / tấn

$35.43 / tấn

San lấp

$5.13 /m2

$14.19 /m2

$5.49 /m2

$15.78 /m2

$11.49 /m2

$6.13 /m2

$5.95 /m2

Trải vật liệu tiền thô cấp 1

$25.09 /m2

$39.74 /m2

$26.88 /m2

$44.18 /m2

$32.18 /m2

$19.92 /m2

$19.33 /m2

Thiết lập An ninh Tiêu chuẩn (Hàng rào An ninh, Thiết lập Camera, Cổng vào) Hoarding, Camera Setup, Entrance Gate)

$152.71 /mét dài

$205.00 /mét dài

$170.89 /mét dài

$227.90 /mét dài

$166.00 /mét dài

$182.65 /mét dài

$177.17 /mét dài

42

Cushman & Wakefield

Made with FlippingBook - Online Brochure Maker