Báo cáo Chi phí Thi công Văn phòng CATBD 2024
BÁO CÁO CHI PHÍ THI CÔNG VĂN PHÒNG 2024
BẢNG TỔNG HỢP CÁC LOẠI CHI PHÍ TÍNH THEO USD/SQFT
BẢNG TỔNG HỢP CÁC LOẠI CHI PHÍ TÍNH THEO ĐƠN VỊ ĐO VÀ TIỀN TỆ NỘI ĐỊA
KHU VỰC
THÀNH PHỐ
THI CÔNG
NÂNG CẤP
HOÀN TRẢ
KHU VỰC
THÀNH PHỐ
THI CÔNG NÂNG CẤP HOÀN TRẢ REINSTATEMENT
ÚC & NEW ZEALAND
ADELAIDE
141
85
12
ÚC & NEW ZEALAND
ADELAIDE
AUD/sqm 2,225
1,343
190
ÚC & NEW ZEALAND
BRISBANE
146
88
13
ÚC & NEW ZEALAND
BRISBANE
AUD/sqm 2,313
1,390
205
ÚC & NEW ZEALAND
CANBERRA
172
91
14
ÚC & NEW ZEALAND
CANBERRA
AUD/sqm 2,592
1,438
221
ÚC & NEW ZEALAND
MELBOURNE
150
90
13
ÚC & NEW ZEALAND
MELBOURNE
AUD/sqm 2,366
1,422
205
ÚC & NEW ZEALAND
PERTH
141
85
12
ÚC & NEW ZEALAND
PERTH
AUD/sqm 2,226
1,343
190
ÚC & NEW ZEALAND
SYDNEY
153
92
15
ÚC & NEW ZEALAND
SYDNEY
AUD/sqm 2,419
1,454
237
ÚC & NEW ZEALAND
AUCKLAND
158
95
13
ÚC & NEW ZEALAND
AUCKLAND
NZD/sqm
2,680
1,618
221
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
BẮC KINH
110
39
12
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
BẮC KINH
RMB/sqm 8,181
2,980
917
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
QUẢNG CHÂU
103
40
10
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
QUẢNG CHÂU
RMB/sqm 7,660
3,057
764
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
HONG KONG
147
65
38
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
HONG KONG
HKD/sqft
1,148
508
297
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
THƯỢNG HẢI
107
42
11
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
THƯỢNG HẢI
RMB/sqm 7,975
3,210
841
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
THẨM QUYẾN
109
41
10
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
THẨM QUYẾN
RMB/sqm 8,106
3,133
764
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
ĐÀI BẮC
125
90
17
TRUNG QUỐC ĐẠI LỤC
ĐÀI BẮC
TWD/ping
126,300
98,224
18,970
ÂN ĐỘ
AHMEDABAD
65
57
9
ÂN ĐỘ
AHMEDABAD
INR/sqft
5,378
4,743
730
ẤN ĐỘ
BENGALURU
67
58
9
ẤN ĐỘ
BENGALURU
INR/sqft
5,544
4,827
730
ẤN ĐỘ
CHENNAI
65
55
8
ẤN ĐỘ
CHENNAI
INR/sqft
5,378
4,577
700
ẤN ĐỘ
DELHI
69
59
10
ẤN ĐỘ
DELHI
INR/sqft
5,709
4,910
832
ẤN ĐỘ
HYDERABAD
65
57
9
ẤN ĐỘ
HYDERABAD
INR/sqft
5,378
4,743
727
ẤN ĐỘ
KOLKATA
64
55
8
ẤN ĐỘ
KOLKATA
INR/sqft
5,295
4,577
687
ẤN ĐỘ
MUMBAI
73
66
10
ẤN ĐỘ
MUMBAI
INR/sqft
6,040
5,492
829
ẤN ĐỘ
PUNE
65
57
9
ẤN ĐỘ
PUNE
INR/sqft
5,378
4,743
730
BẮC Á
NAGOYA
191
80
48
BẮC Á
NAGOYA
JPY/tsubo
906,231
401,450
240,870
BẮC Á
OSAKA
195
82
49
BẮC Á
OSAKA
JPY/tsubo
925,209
411,486
245,888
BẮC Á
TOKYO
199
84
50
BẮC Á
TOKYO
JPY/tsubo
944,188
423,054
250,906
BẮC Á
BUSAN
143
75
19
BẮC Á
BUSAN
KRW/sqm 1,943,909
1,046,247
265,049
BẮC Á
SEOUL
156
84
23
BẮC Á
SEOUL
KRW/sqm 2,120,628
1,171,797
320,849
ĐÔNG NAM Á
JAKARTA
72
32
8
ĐÔNG NAM Á
JAKARTA
IDR/sqm 12,103,031 5,222,339
1,325,467
ĐÔNG NAM Á
KUALA LUMPUR
80
53
10
ĐÔNG NAM Á
KUALA LUMPUR
MYR/sqft
352
244
46
ĐÔNG NAM Á
MANILA
96
63
20
ĐÔNG NAM Á
MANILA
PHP/sqm 57,538
37,551
11,921
ĐÔNG NAM Á
SINGAPORE
140
57
17
ĐÔNG NAM Á
SINGAPORE
SGD/sqft
188
75
22
ĐÔNG NAM Á
BANGKOK
85
60
11
ĐÔNG NAM Á
BANGKOK
THB/sqm 31,684
22,230
4,075
ĐÔNG NAM Á
HÀ NỘI
63
33
5
ĐÔNG NAM Á
HÀ NỘI
VND/sqm 16,014,557 8,619,139
1,305,930
ĐÔNG NAM Á
TP HỒ CHÍ MINH
61
32
5
ĐÔNG NAM Á
TP HỒ CHÍ MINH
VND/sqm 15,506,159 8,357,953
1,305,930
22
Cushman & Wakefield
23
Made with FlippingBook - professional solution for displaying marketing and sales documents online